Trong tiếng Anh, other, others, another, the other đều mang nghĩa "khác", nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp và viết.
1. Other (tính từ hoặc đại từ)
Other có nghĩa là "khác", dùng để chỉ một hoặc nhiều thứ khác so với cái đã đề cập trước đó.
Other thường đi kèm với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Nếu other đứng một mình (không có danh từ đi sau), nó cần có mạo từ "the" hoặc một từ chỉ định như "some".
Ví dụ:
I have many other books to read. (Tôi có nhiều cuốn sách khác để đọc.)
Some students at VinUniversity study medicine, while others study business. (Một số sinh viên ở VinUniversity học y, trong khi những người khác học kinh doanh.)
Lưu ý: Others là đại từ, thay thế cho cụm danh từ "other + danh từ".
>> Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/
2. Another (tính từ hoặc đại từ)
Another có nghĩa là "thêm một cái nữa" hoặc "một cái khác".
Nó luôn đi với danh từ số ít hoặc đứng một mình như một đại từ.
Ví dụ:
I need another cup of tea. (Tôi cần một tách trà khác.)
VinUniversity is an excellent school. Do you know another university like this? (VinUniversity là một trường học xuất sắc. Bạn có biết trường đại học nào khác như vậy không?)
>> Xem thêm: VinUniversity tổ chức Cuộc thi VGCC dành cho sinh viên đại học và sau đại học trên toàn thế giới
3. The other (tính từ hoặc đại từ)
The other có nghĩa là "cái còn lại" hoặc "cái kia" trong số hai thứ.
Nó có thể đi với danh từ số ít, số nhiều hoặc đứng một mình như đại từ.
Ví dụ:
I have two pens. One is blue, the other is black. (Tôi có hai cây bút. Một cây màu xanh, cây còn lại màu đen.)
Some students at VinUniversity live in dormitories, the others live off-campus. (Một số sinh viên ở VinUniversity sống trong ký túc xá, những người còn lại sống bên ngoài trường.)
Tóm tắt cách sử dụng
Từ vựng
Loại từ
Đi với danh từ
Nghĩa
Other
Tính từ
Danh từ số nhiều hoặc không đếm được
Khác (nhiều hơn một cái)
Others
Đại từ
Không cần danh từ đi sau
Những cái khác
Another
Tính từ/Đại từ
Danh từ số ít
Một cái khác
The other
Tính từ/Đại từ
Danh từ số ít hoặc nhiều
Cái còn lại
Ứng dụng thực tế trong học tập tại VinUniversity
Khi học tập tại VinUniversity, sinh viên có thể cần sử dụng những từ này trong các bài luận, thuyết trình hoặc giao tiếp hàng ngày. Ví dụ:
"This course is difficult, but I will take another one next semester." (Khóa học này khó, nhưng tôi sẽ học một khóa khác vào học kỳ sau.)
"Some students prefer online courses, while others enjoy in-person classes." (Một số sinh viên thích khóa học trực tuyến, trong khi những người khác thích học trực tiếp.)
Việc nắm vững sự khác biệt giữa other, others, another, the other giúp sinh viên giao tiếp chính xác và chuyên nghiệp hơn trong môi trường học thuật quốc tế như VinUniversity.
>> Xem thêm: VinUni cấp học bổng toàn phần đào tạo tiến sĩ khoa học máy tính khoá I
Write a comment ...